Tiết 6
Quan Sát Tổng Tượng
Quan sát đại diện cho chức vụ, quyền lực, công việc, sự nghiệp, vị trí, năng lực quản lý, danh tiếng và địa vị của một người. Đồng thời, quan sát cũng có thể được dùng để xem xét các vấn đề liên quan đến kiện tụng, tranh chấp, hay lao ngục.
Nhân vật đại diện cho quan sát là lãnh đạo, bậc trưởng bối. Khi quan sát không bị khống chế hoặc công kích mạnh mẽ, có thể trở thành kẻ thù, đối thủ hoặc tiểu nhân.
Đối với nữ mệnh, quan sát thường được xem để luận đoán về chồng hoặc người tình.
Đối với nam mệnh, quan sát thường tượng trưng cho con cái.
Trên phương diện sức khỏe, khi quan sát khắc thân, có thể dẫn đến tổn thương da, hệ thần kinh suy nhược, hoặc các loại bệnh tật khác.
---
Chính Quan
Chính quan là thập thần thuộc dạng vật chất, mang tính lý trí cao nhất trong các thập thần. Người có chính quan thường tuân thủ tập quán xã hội, pháp luật và quy tắc, với mục tiêu tìm kiếm danh tiếng và sự phát triển trong khuôn khổ.
Khi chính quan là hỷ thần: Biểu hiện danh tiếng, sự thiện lương, lý trí, tính kỷ luật, công bằng, chính trực và trách nhiệm. Người này thường coi trọng đạo đức xã hội và quyết định của tập thể.
Khi chính quan là kỵ thần: Biểu hiện sự nhút nhát, bị hãm hại, nội tâm áp lực, tự ti, cứng nhắc, và dễ bị bệnh mãn tính.
Ngành nghề phù hợp khi chính quan vượng: Công chức, hành chính, quản lý, pháp luật, giáo dục, hoặc các công việc công vụ.
Nhân vật:
Lãnh đạo, sếp, trưởng bối, giáo viên, công chức, cha nghiêm khắc.
Nam mệnh: Biểu thị con gái.
Nữ mệnh: Biểu thị chồng hoặc "phu tinh".
Sự kiện:
Học vấn, danh tiếng, địa vị, quyền lực, công lý, quy tắc, hoặc các hoạt động mang tính chính thống.
Vật tượng trưng:
Văn bằng, giấy khen, cúp, huy chương, cơ quan chính phủ, tòa án, trường học.
Ý nghĩa cát tường:
Danh tiếng, quyền lực, công việc ổn định, địa vị cao, được kính trọng.
Ý nghĩa hung hiểm:
Áp lực, khó khăn, bị vu khống, nhút nhát, nghèo khổ, kiện tụng, bệnh mãn tính, tổn thất tài sản, hoặc tai họa.
Thất Sát
Thất sát là một trong thập thần mang tính vật chất, thuộc loại tấn công mạnh mẽ. Tính cách đặc trưng gồm sự phản nghịch, uy quyền, quyết đoán, và thông minh lanh lợi. Người mang thất sát thường dám nghĩ dám làm, theo đuổi danh tiếng và địa vị bất chấp mọi khó khăn, thậm chí không ngại hiểm nguy.
Những người có thất sát mạnh mẽ thường đạt được thành tựu lớn trong sự nghiệp, đôi khi vượt xa người có chính quan. Họ có tinh thần chính nghĩa, tính cách mạnh mẽ, và khả năng phản ứng nhanh nhạy.
Ngành nghề phù hợp:
Khi thất sát được chế hóa tốt, họ có thể làm các công việc liên quan đến quân đội, cảnh sát, pháp luật, hoặc các vị trí công chức chính phủ.
---
Nhân vật:
Kẻ thù, tiểu nhân, cấp trên, thẩm phán, giáo viên, trưởng bối, quân nhân, cảnh sát, quan võ, nhà báo, thủ lĩnh ngầm.
Nam mệnh: Biểu thị con trai hoặc con cái.
Nữ mệnh: Đại diện cho chồng thứ hai, tình nhân, hoặc người chồng tái hôn.
---
Sự việc:
Pháp luật, chức vụ, danh tiếng, quyền uy, sự xông pha, tai nạn, bệnh tật, tranh chấp, chuyện thị phi, tửu sắc, tình ái, lao ngục, mất mát danh dự.
---
Vật thể:
Công cụ nguy hiểm, động vật nguy hiểm, địa điểm nhạy cảm như sòng bạc, tụ điểm mại dâm, tòa án, đồn cảnh sát.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Địa vị, quyền lực, sự nghiệp, ý chí, siêng năng, nỗ lực phấn đấu, lòng tự cường, dám đứng ra bênh vực lẽ phải.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Thương tật, bệnh tật, vết sẹo, kiện tụng, tai họa, xung đột, nghi kỵ, tiểu nhân hãm hại, cuộc sống nghèo hèn.
Tài tinh cộng tượng
Tài tinh là nguồn gốc nuôi sống con người, biểu thị những tài sản và vật chất mà một người sở hữu, bao gồm nhu cầu vật chất và khát vọng tình cảm.
Về nhân vật:
Nam mệnh: Tài tinh đại diện cho cha, vợ hoặc thê thiếp.
Nữ mệnh: Thiên tài đại diện cho cha; trong trường hợp không có Quan tinh, tài tinh cũng có thể dùng để xét đoán hôn nhân, bởi tài sinh quan, tài là nguồn gốc của Quan tinh, mang tính chất tình cảm và khát khao.
Ở cấp độ rộng hơn, tài tinh còn đại diện cho nhân viên, cấp dưới, người giúp việc, học sinh, hoặc khách hàng – tất cả đều có thể coi là "vốn liếng" của một người.
Ngoài ra, nếu tài tinh chỉ xuất hiện trên thiên can mà không có thực lực (hư thoát), nhiều lúc biểu thị ý nghĩa tài hoa chứ không chỉ là tiền bạc. Đặc biệt khi tài tinh ở trụ năm hoặc giờ, thường biểu thị tài ăn nói tốt, khéo léo, thích hợp với công việc giao tiếp hoặc diễn thuyết.
---
Chính tài
Chính tài là thập thần thuộc về vật chất, mang tính thực tế, đề cao lợi ích cụ thể, không tin vào những điều thần bí. Chính tài tượng trưng cho sự chăm chỉ, tiết kiệm, trung thực và đáng tin cậy. Người mang chính tài thường làm việc nguyên tắc, không gian xảo, luôn thực hiện từng bước một cách chắc chắn, tin rằng thành công đến từ sự chăm chỉ.
Ý nghĩa:
Thu nhập chính đáng: Tiền lương, nguồn thu hợp pháp.
Tài sản hợp lý: Gia sản, cơ nghiệp.
---
Nhân vật:
Nam mệnh: Đại diện cho vợ.
Nữ mệnh: Đại diện cho cha.
Các nhân vật khác: Ông chủ, thương nhân, nhân viên, người giàu có.
---
Sự việc:
Tài sản, tiền bạc, công việc, lương thưởng, cơ nghiệp, tài sản cá nhân, tài sản cố định, sức khỏe.
---
Vật thể:
Nhà đất, bất động sản, trang sức vàng bạc, nội thất, tài sản, vật phẩm có giá trị, thực phẩm.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Giàu có, danh tiếng, uy tín, địa vị, phú quý, sự nghiệp thành công.
Thiên tài
Thiên tài là thập thần thuộc về vật chất. Người mang thiên tài thường giỏi quản lý tài chính, có đầu óc linh hoạt, đa tài đa nghệ, xử lý công việc gọn gàng, nhiệt tình và hào phóng. Họ thường coi trọng nghĩa tình hơn tiền bạc, có tầm nhìn sắc bén và dễ nắm bắt cơ hội để kiếm tiền, thường nhận được tài sản bất ngờ hoặc phát tài nhanh chóng.
Thiên tài biểu hiện sự khéo léo trong giao tiếp, có khả năng quản lý kinh tế, và phong cách sống tự do. Họ biết cách xử lý mọi việc linh hoạt và thông minh, dễ dàng buông bỏ những gì không cần thiết. Thiên tài bao gồm các nguồn thu bất ngờ như cổ phiếu, xổ số, cờ bạc, vay mượn, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với những loại tiền bạc trên. Chính xác hơn, thiên tài là những thu nhập không thể dự đoán trước.
---
Nhân vật:
Nam mệnh: Đại diện cho cha, thiếp, hoặc tình nhân.
Nữ mệnh: Đại diện cho mẹ chồng.
Những nhân vật khác: Thương gia, người giàu có, nữ giới làm nghề giải trí.
---
Sự việc:
Tài sản bất ngờ, cờ bạc, cổ phiếu, tài chính đầu cơ, tài sản lưu động, trúng thưởng, giao tiếp, nhu cầu vật chất, sự lãng phí, đào hoa.
---
Vật thể:
Bất động sản, phòng karaoke, địa điểm giải trí, sàn nhảy, câu lạc bộ đêm.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Giàu sang, danh tiếng, địa vị, sự nghiệp thành công, đa tài.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Nghèo khổ, vất vả, bệnh tật, hôn nhân bất hạnh, sống bất cần đời, phung phí tài sản.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Khó khăn, hà tiện, nghèo khổ, vất vả, bệnh tật, hôn nhân bất lợi.
Ấn tinh cộng tượng
Ấn tinh đại diện cho học vấn, bằng cấp, chức vụ, quyền lực, giấy tờ chứng nhận, hợp đồng, tri thức và những vinh dự đạt được. Nó cũng liên quan đến nơi làm việc, nơi ở và các mối quan hệ với cha mẹ, cấp trên, thầy cô, hoặc quý nhân. Trong mệnh lý, ấn tinh thường biểu thị mẹ hoặc các nữ trưởng bối khác.
Về cơ thể, ấn tinh tượng trưng cho đầu, tóc, da và tứ chi. Khi ấn tinh trong mệnh có vai trò tốt, sẽ mang lại thành công trong học tập và sự nghiệp. Với học thuật, chính ấn biểu thị kiến thức chính thống, ví dụ như các nghiên cứu khoa học; trong khi thiên ấn đại diện cho học thuật phi chính thống, chẳng hạn như các môn huyền học.
---
Chính ấn
Chính ấn là thập thần mang tính chất tinh thần. Nó biểu thị sự quan tâm, yêu thương như tình cảm của người mẹ, luôn hỗ trợ và giúp đỡ chủ mệnh một cách vô điều kiện. Chính ấn giúp chủ mệnh trưởng thành và phát triển, mang đến những phẩm chất như: ổn định, khoan dung, nhân từ, chăm chỉ, lý trí, không màng danh lợi, chú trọng học hành và tư duy.
Ý nghĩa của chính ấn: Biểu thị các ngành nghề chính thống, học vấn, tri thức, bằng cấp và các loại tài liệu quan trọng.
---
Nhân vật:
Mẹ, trưởng bối, quý nhân, thầy cô giáo, y tá, thư ký, tiếp viên hàng không, nhà từ thiện, nhà nghiên cứu, học giả, nhà văn, giáo sư, linh mục.
Nữ mệnh đại diện cho ông nội hoặc con rể.
---
Sự việc:
Học tập, giáo dục, sách vở, văn hóa, tư duy, bảo vệ, chỗ dựa, tình yêu thương, phúc khí.
---
Vật thể:
Bằng cấp, sách vở, hợp đồng, giấy tờ, đồ cổ, văn phòng phẩm, thực phẩm, quần áo, hộp đựng, bảng hiệu, nhà ở, trường học, bệnh viện, viện dưỡng lão, nhà trẻ, bãi xe.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Danh dự, công việc, địa vị, quyền lực, quý nhân, phúc lộc, trường thọ.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Kém quản lý, thất nghiệp, mất danh tiếng, nghèo khó, lười biếng, bệnh tật.
Thiên Ấn
Thiên ấn là thập thần mang tính chất tinh thần, tượng trưng cho trí tuệ, sự sáng tạo và sự khác biệt. Về tâm tính, thiên ấn biểu thị khả năng lĩnh hội, sự khéo léo, nội tâm cô độc, tư duy khác lạ, nhưng cũng có những hạn chế như: tự cô lập, thiếu kiên trì, cực đoan trong cảm xúc, thiếu giao tiếp xã hội và có xu hướng sống nội tâm.
Mặt tích cực, thiên ấn đại diện cho khả năng sáng tạo, cảm thụ tinh tế, tư duy vượt trội, quan sát tỉ mỉ và khả năng ứng biến độc đáo.
---
Nhân vật:
Mẹ kế, trưởng bối, mẹ nuôi, bảo mẫu, học giả, thầy thuốc, nhà chiêm tinh, tiên tri, nhà sư.
Nam mệnh đại diện cho ông nội, nữ mệnh đại diện cho mẹ hoặc con rể.
---
Sự việc:
Thiết kế, sáng tạo, nghiên cứu học thuật, nghề nghiệp đặc thù (tôn giáo, huyền học, kỹ năng đặc biệt), công việc phụ, sáng tác.
---
Vật thể:
Học vấn, bằng cấp, sách vở, dụng cụ học tập, hợp đồng, chỗ dựa, nhà cửa, đền chùa, bệnh viện, tiệm cắt tóc, trường học, thuốc men, sự hỗ trợ bất ngờ.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Thành tựu trong học thuật, danh vọng, địa vị, công việc phụ, thành công trong dịch vụ.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Mất phúc, giảm thọ, mất danh tiếng, bệnh tật, dị tật, nghèo khó, thất nghiệp, tổn thất tài chính, con cái bất lợi, bệnh di truyền, cô độc.
Thực Thương
Thực thương là biểu tượng của tư duy, cảm xúc, tài năng, ngôn ngữ và khả năng sáng tạo. Thực thần chủ về tự do, không thích bị ràng buộc, đặc biệt là Thương Quan, khi gặp sự kiềm chế hoặc hạn chế sẽ phản kháng mạnh mẽ. Nếu trong địa chi, thực thần và thương quan lẫn lộn, thường thể hiện sự thiếu quyết đoán, dễ do dự và suy nghĩ quá nhiều. Nếu trong thiên can, thực thần và thương quan trộn lẫn, thường có xu hướng nói năng không nhất quán.
Thực thần và thương quan trong mối quan hệ thân nhân tượng trưng cho con cái, cả nam và nữ; cũng có thể là những người bề trên nữ giới (đặc biệt là trong năm tháng), hậu bối, học sinh hoặc cấp dưới. Trong cơ thể, chúng tượng trưng cho miệng và cơ quan sinh dục. Đối với nam mệnh, nếu thiếu tài tinh, thực thần và thương quan có thể được xem như phụ nữ, vì thực thần là nguồn gốc của tài tinh. Đối với nữ mệnh, thực thần và thương quan ở ngày và giờ sinh có thể liên quan đến hệ sinh dục như tử cung, buồng trứng.
---
Thực Thần
Thực thần là thập thần thuộc loại tinh thần, biểu hiện qua sự hòa nhã, tốt bụng, dễ gần, biết cảm thông và vui vẻ hiến dâng. Người có thực thần thường có cuộc sống tự tại, không tranh giành, thích sống hòa bình và không đụng chạm. Họ có phúc đức, thường sống lâu, biết lễ nghĩa và hiếu thảo với cha mẹ, nhưng cũng có xu hướng lợi ích cá nhân, thích cạnh tranh mà không hòa đồng. Họ dễ dàng thấu hiểu và áp dụng những tinh hoa từ người khác.
Thực thần liên quan đến tư duy, lời nói, và khả năng diễn đạt.
---
Nhân vật:
Cấp dưới, học sinh, hậu bối, đệ tử, giáo viên, luật sư, người tôn giáo, nhạc sĩ, diễn viên, người giàu có.
Nam mệnh đại diện cho bà ngoại, cháu trai, con trai, bạn gái.
Nữ mệnh đại diện cho con gái, bà ngoại.
---
Sự việc:
Khả năng nói, tài năng, diễn thuyết, hát, nhảy múa, thể thao, du lịch, sự giàu có, sức khỏe, độ mũm mĩm, tác phẩm, thực phẩm, nấu ăn, tôn giáo, nghệ thuật, sở trường.
---
Vật thể:
Nhà hát, khách sạn, căng tin, nơi giải trí, miệng, mũi, tai, mắt, thú cưng.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Bình an, phúc khí, khẩu phúc, tài năng, tài lộc.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Thất nghiệp, thi rớt, bệnh tật, mệt mỏi, nghèo khó, tổn thương.
Thương Quan
Thương Quan là thập thần mang tính chất mâu thuẫn giữa tinh thần và vật chất. Người có Thương Quan thường thông minh, tự cao tự đại, khinh thường pháp luật, coi mình là người đặc biệt, thích thể hiện bản thân và có tính cạnh tranh mạnh mẽ. Họ đôi khi có chút tự phụ, thích bàn luận về các vấn đề lớn, không thích bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội, dễ có tâm lý phản kháng, khi ở vị trí cao thì nghiêm khắc và tàn nhẫn, còn khi ở vị trí thấp lại coi thường mọi quy tắc. Người có Thương Quan thường có tài năng xuất chúng, táo bạo, mạnh mẽ, lời nói sắc bén và có khao khát mạnh mẽ, luôn không bao giờ thỏa mãn.
---
Nhân vật:
Cấp dưới, học sinh, hậu bối, đệ tử, giáo viên, người trí thức.
Nam mệnh đại diện cho bà ngoại, cháu gái, con gái, tình nhân.
Nữ mệnh đại diện cho con trai.
---
Sự việc:
Khả năng nói, tài năng, tác phẩm, hát, nhảy múa, thể thao, du lịch, bài tiết, sinh hoạt tình dục, sinh sản.
---
Vật thể:
Sàn nhảy, dụng cụ thể thao, thành tựu kỹ thuật, thư pháp và hội họa.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Thăng chức, giàu có, sức khỏe, khẩu phúc, danh tiếng.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Giảm chức, mất quyền, thất nghiệp, thi rớt, bỏ học, phàn nàn, bệnh tật.
---
Tỷ Kiên (比肩) và Kiếp Tài (劫财)
Trong Bát Tự, Tỷ Kiên và Kiếp Tài vừa biểu thị sự hợp tác và giúp đỡ, đồng thời cũng có thể biểu thị cạnh tranh và tranh giành. Tỷ Kiên thường có tính cách hòa nhã và bình ổn, trong khi Kiếp Tài lại mang tính cách mạnh mẽ và quyết liệt. Tỷ Kiên và Kiếp Tài trong mối quan hệ gia đình đại diện cho anh em, chị em, trong xã hội thì là bạn bè, đồng nghiệp, đối tác và đối thủ. Cụ thể, đối với nam mệnh hoặc nữ mệnh, Tỷ Kiên đại diện cho anh em hoặc chị em cùng giới, còn Kiếp Tài đại diện cho anh em hoặc chị em khác giới. Tuy nhiên, đôi khi Tỷ Kiên cũng có thể coi là người đồng trang lứa khác giới, và Kiếp Tài có thể coi là người đồng trang lứa cùng giới. Về mặt cơ thể, Tỷ Kiên và Kiếp Tài chủ yếu liên quan đến các bộ phận như tay, chân và các chi.
---
Tỷ Kiên
Tỷ Kiên là thập thần mang tính chất kết hợp giữa vật chất và tinh thần. Người có Tỷ Kiên thường tự tin, tự trọng, mạnh mẽ và can đảm, tích cực tiến thủ, thích cạnh tranh và không chịu thua, đồng thời có sự tự nhận thức. Tỷ Kiên có tính cách kiên định và độc lập, quyết đoán và bình tĩnh, có thể kiếm tiền và chống lại sự ảnh hưởng của quan sát. Những người này có sức mạnh nội tại và lòng tự trọng cao, nhưng mặt tiêu cực là có thể trở nên chuyên quyền và độc đoán. Họ kiên cường nhưng không vội vàng, có khả năng ứng xử tốt trong xã hội nhưng không hấp tấp. Tuy nhiên, Tỷ Kiên cũng có thể gặp phải tình huống hao tài, vì có xu hướng chi tiêu cho bản thân hoặc mạo hiểm.
---
Nhân vật:
Anh em, chị em, bạn bè, đồng nghiệp, đồng đội, người cùng thế hệ, đối tác hợp tác.
---
Sự việc:
Cạnh tranh, hao tài, thị phi, vất vả, phân ly, không hòa hợp, hôn nhân không thuận lợi.
---
Vật thể:
Thiết bị tập thể dục, tủy xương, cơ bắp.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Được sự giúp đỡ từ anh em và bạn bè, thành công trong cạnh tranh, kiên cường, tự tin, quyết đoán, bình tĩnh.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Thị phi, tranh chấp, hao tài, bệnh tật, tai ương, hôn nhân gặp trắc trở.
Kiếp Tài (劫财)
Kiếp Tài là thập thần mang tính chất vật chất. Người có Kiếp Tài thường nhiệt tình, thẳng thắn, kiên cường và đầy nghị lực, tự tin và quyết đoán, luôn tìm cách giải quyết vấn đề bằng hành động. Họ có tham vọng lớn và không ngừng mưu tính, không bao giờ từ bỏ cho đến khi đạt được mục tiêu. Tuy nhiên, họ không chú trọng vào quy tắc xã hội và thường không suy nghĩ quá nhiều về vấn đề. Tính cách của họ mạnh mẽ, thậm chí có thể có phần thô lỗ, thiếu kiềm chế và có xu hướng tấn công hoặc phá vỡ giới hạn.
Tỷ Kiên và Kiếp Tài đều được gọi là "Tỷ Kiếp". Trong khi Tỷ Kiên có tính cách nhẹ nhàng hơn, Kiếp Tài lại mạnh mẽ và quyết liệt hơn. Tỷ Kiên biểu thị "người không làm tôi thì tôi không làm người", còn Kiếp Tài là "người không làm tôi thì tôi cũng sẽ làm người".
---
Nhân vật:
Anh em, chị em, bạn bè, người cùng thế hệ, đồng nghiệp.
---
Sự việc:
Đánh nhau, tranh chấp, tai họa về quan hệ pháp lý, hủy hoại tài sản, gặp phải tiểu nhân, cạnh tranh, tổn thất tài chính, giành giật.
---
Vật thể:
Thiết bị y tế, bộ phận giả, tay, chân, tủy xương, cơ bắp.
---
Cát tượng (điểm tốt):
Nghị lực mạnh mẽ, thành công trong cạnh tranh, kiên cường, tự tin, quyết đoán, bình tĩnh.
---
Hung tượng (điểm xấu):
Nóng vội, hung hãn, xung đột, đánh nhau, cướp bóc, ngồi tù, bệnh tật, hao tài, xung khắc vợ/chồng, nghèo khó.
Nhận xét
Đăng nhận xét