Lớp Học Nhập Môn Bát Tự - Phần 2: Mối Quan Hệ Tác Động Giữa Thiên Can & Địa Chi
1. Ngũ Hành Sinh Khắc
- Ngũ hành tương sinh:
Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim - Ngũ hành tương khắc:
Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim
2. Quan Hệ Xung Khắc, Hợp Hóa Của Thiên Can
- Xung (冲): Mức độ xung khá mạnh
- Tý - Ngọ xung, Mão - Dậu xung, Thìn - Tuất xung, Tỵ - Hợi xung, Sửu - Mùi xung
- Khắc (克): Nhẹ hơn so với xung, dựa vào quy luật ngũ hành tương khắc
- Bính Hỏa khắc Canh Kim, Đinh Hỏa khắc Tân Kim
- Giáp Mộc khắc Mậu Thổ, Ất Mộc khắc Kỷ Thổ
- Mậu Thổ khắc Nhâm Thủy, Kỷ Thổ khắc Quý Thủy
- Hợp (合): Dựa trên quy luật Hợp Hóa từ Hà Đồ
- 1 (Giáp) - 6 (Kỷ): Cùng gốc
- 2 (Ất) - 7 (Canh): Đồng đạo
- 3 (Bính) - 8 (Tân): Bạn bè
- 4 (Đinh) - 9 (Nhâm): Bằng hữu
- 5 (Mậu) - 10 (Quý): Trung tâm
3. Hợp Hóa Của Thiên Can Theo Năm & Tháng
- Năm Giáp/Kỷ (Thổ) → Tháng Thìn (戊辰) → Giáp - Kỷ hợp hóa thành Thổ
- Năm Ất/Canh (Kim) → Tháng Thìn (庚辰) → Ất - Canh hợp hóa thành Kim
- Năm Bính/Tân (Thủy) → Tháng Thìn (壬辰) → Bính - Tân hợp hóa thành Thủy
- Năm Đinh/Nhâm (Mộc) → Tháng Thìn (甲辰) → Đinh - Nhâm hợp hóa thành Mộc
- Năm Mậu/Quý (Hỏa) → Tháng Thìn (丙辰) → Mậu - Quý hợp hóa thành Hỏa
4. Mối Quan Hệ Giữa Địa Chi: Xung, Hợp, Hại, Hình
4.1 Địa Chi Lục Xung (六冲)
- Tý - Ngọ xung
- Mão - Dậu xung
- Dần - Thân xung
- Thìn - Tuất xung
- Tỵ - Hợi xung
- Sửu - Mùi xung
🔹 Những cặp này còn gọi là Thiên Khắc Địa Xung (天克地冲)
4.2 Địa Chi Lục Hợp (六合)
- Tý - Sửu hợp Thổ
- Ngọ - Mùi hợp Thổ
- Dần - Hợi hợp Mộc
- Mão - Tuất hợp Hỏa
- Thìn - Dậu hợp Kim
- Tỵ - Thân hợp Thủy
4.3 Địa Chi Tam Hợp (三合)
- Thân - Tý - Thìn hợp Thủy (Thủy trường sinh ở Thân, Đế Vượng ở Tý, Mộ ở Thìn)
- Hợi - Mão - Mùi hợp Mộc (Mộc trường sinh ở Hợi, Đế Vượng ở Mão, Mộ ở Mùi)
- Dần - Ngọ - Tuất hợp Hỏa (Hỏa trường sinh ở Dần, Đế Vượng ở Ngọ, Mộ ở Tuất)
- Tỵ - Dậu - Sửu hợp Kim (Kim trường sinh ở Tỵ, Đế Vượng ở Dậu, Mộ ở Sửu)
4.4 Địa Chi Tam Hội (三会)
- Dần - Mão - Thìn hội phương Đông (Mộc)
- Tỵ - Ngọ - Mùi hội phương Nam (Hỏa)
- Thân - Dậu - Tuất hội phương Tây (Kim)
- Hợi - Tý - Sửu hội phương Bắc (Thủy)
4.5 Địa Chi Bán Hợp (半合)
- Sinh Địa Bán Hợp:
- Thân - Tý bán hợp Thủy
- Hợi - Mão bán hợp Mộc
- Dần - Ngọ bán hợp Hỏa
- Tỵ - Dậu bán hợp Kim
- Mộ Địa Bán Hợp:
- Tý - Thìn bán hợp Thủy
- Mão - Mùi bán hợp Mộc
- Ngọ - Tuất bán hợp Hỏa
- Dậu - Sửu bán hợp Kim
4.6 Địa Chi Cộng Hợp (拱合)
- Thân - Thìn cộng hợp Tý
- Hợi - Mùi cộng hợp Mão
- Dần - Tuất cộng hợp Ngọ
- Tỵ - Sửu cộng hợp Dậu
4.7 Địa Chi Lục Hại (六害)
- Tý - Mùi hại
- Sửu - Ngọ hại
- Dần - Tỵ hại
- Mão - Thìn hại
- Thân - Hợi hại
- Dậu - Tuất hại
🔹 Lục Hại còn gọi là "Xuyên Tâm Lục Hại" (穿心六害), có tác dụng phá hoại sự hợp hóa của Lục Hợp.
Ví dụ:
- Tý - Sửu hợp, nhưng Sửu - Mùi xung, khiến Mùi phá vỡ mối hợp của Tý - Sửu.
- Ngọ - Mùi hợp, nhưng Tý - Ngọ xung, khiến Tý phá vỡ mối hợp của Ngọ - Mùi.
- Kết quả: Tý - Mùi hại nhau.
Câu quyết ghi nhớ Lục Hại:
"Từ xưa Bạch Mã sợ Thanh Ngưu, Dê Chuột gặp nhau họa sát thân. Rắn thấy Hổ như dao đâm, Heo gặp Khỉ số chẳng dài. Thỏ gặp Rồng trôi theo gió, Gà gặp Chó lệ hai hàng."
4.8 Địa Chi Tự Hình & Hình Khắc (相刑)
- Vô Ân Chi Hình (无恩之刑): Dần - Tỵ - Thân hình nhau
- Thế Lực Chi Hình (恃势之刑): Sửu - Mùi - Tuất hình nhau
- Vô Lễ Chi Hình (无礼之刑): Tý - Mão hình nhau
- Tự Hình (自刑): Thìn - Thìn, Ngọ - Ngọ, Dậu - Dậu, Hợi - Hợi
🔹 Trong thực tế, tự hình có độ chính xác nhất định, còn các loại hình khác ít khi ứng nghiệm.
📌 Ghi nhớ: Phần này cần học thuộc, nhưng hiện tại bạn có thể tập trung vào Lục Xung & Hợp Hóa trước. Những phần còn lại sẽ dễ hiểu hơn khi bạn thực hành nhiều hơn sau này.
Nhận xét
Đăng nhận xét