Lớp Học Nhập Môn Bát Tự - Phần 3: Cách Xác Định Giờ & Tháng Sinh
1. Mười Hai Giờ (十二时辰)
Theo nghiên cứu của các nhà thiên văn học, trong một năm chỉ có 4 ngày có thời gian thực tế gần đúng với 24 giờ:
- Ngày 15 tháng 4
- Ngày 14 tháng 6
- Ngày 1 tháng 9
- Ngày 24 tháng 12
🔹 Hai ngày có sai số lớn nhất:
- Ngày 2 tháng 11: Dài hơn 16 phút 21 giây
- Ngày 11 tháng 2: Ngắn hơn 14 phút 25 giây
💡 Lưu ý quan trọng khi tính Bát Tự:
- Phải lấy giờ mặt trời thực (真太阳时), không phải giờ Bắc Kinh (北京时间).
- Giờ thực tế của một người phải được tính theo vị trí địa lý nơi họ sinh ra.
- Công thức tính: Giờ mặt trời thực = Giờ trung bình + Hiệu chỉnh giờ mặt trời thực.
1.1 Bảng Giờ Can Chi
Tên Giờ | Khoảng Thời Gian |
---|---|
Tý (子时) | 23h - 01h |
Sửu (丑时) | 01h - 03h |
Dần (寅时) | 03h - 05h |
Mão (卯时) | 05h - 07h |
Thìn (辰时) | 07h - 09h |
Tỵ (巳时) | 09h - 11h |
Ngọ (午时) | 11h - 13h |
Mùi (未时) | 13h - 15h |
Thân (申时) | 15h - 17h |
Dậu (酉时) | 17h - 19h |
Tuất (戌时) | 19h - 21h |
Hợi (亥时) | 21h - 23h |
📌 Cần ghi nhớ bảng này, vì đây là kiến thức cơ bản trong Bát Tự!
2. Xác Định Tháng (十二建月)
Lịch sử thay đổi cách tính tháng đầu tiên của năm:
- Nhà Hạ: Lấy Dần (寅) làm tháng Giêng → 建寅历
- Nhà Thương: Lấy Sửu (丑) làm tháng Giêng → 建丑历
- Nhà Chu: Lấy Tý (子) làm tháng Giêng → 建子历
- Nhà Tần: Lấy Hợi (亥) làm tháng Giêng → 建亥历
🔹 Từ thời Hán Vũ Đế, lịch trở về dùng tháng Giêng là tháng Dần (寅) và duy trì đến ngày nay.
2.1 Phân Mùa Trong Năm
- Xuân: Tháng 1 (寅) - Tháng 2 (卯) - Tháng 3 (辰)
- Hạ: Tháng 4 (巳) - Tháng 5 (午) - Tháng 6 (未)
- Thu: Tháng 7 (申) - Tháng 8 (酉) - Tháng 9 (戌)
- Đông: Tháng 10 (亥) - Tháng 11 (子) - Tháng 12 (丑)
📌 Điều này rất quan trọng vì nó liên quan đến ngũ hành của tháng sinh trong Bát Tự.
3. Hai Mươi Bốn Tiết Khí (二十四节气)
- 24 tiết khí có nguồn gốc từ vùng lưu vực sông Hoàng Hà.
- Từ thời Xuân Thu, đã có bốn tiết khí chính: Trung Xuân, Trung Hạ, Trung Thu, Trung Đông.
- Đến thời Tần - Hán, 24 tiết khí được hoàn thiện và đưa vào lịch pháp chính thức.
🔹 Mỗi năm Mặt Trời di chuyển 360 độ trên Hoàng Đạo, chia thành 24 đoạn, mỗi đoạn gọi là một "tiết khí" (节气).
- Tiết Khí (节气): Là tiết khí đầu tiên trong tháng (Ví dụ: Lập Xuân, Lập Hạ, Lập Thu, Lập Đông...)
- Trung Khí (中气): Là tiết khí thứ hai trong tháng (Ví dụ: Xuân Phân, Hạ Chí, Thu Phân, Đông Chí...)
📌 Lịch 24 tiết khí giúp xác định chính xác thời điểm bắt đầu một năm mới trong Bát Tự!
3.1 Bảng 24 Tiết Khí
Mùa | Tiết Khí (节气) | Trung Khí (中气) |
---|---|---|
Xuân | Lập Xuân (立春) | Vũ Thủy (雨水) |
Kinh Trập (惊蛰) | Xuân Phân (春分) | |
Thanh Minh (清明) | Cốc Vũ (谷雨) | |
Hạ | Lập Hạ (立夏) | Tiểu Mãn (小满) |
Mang Chủng (芒种) | Hạ Chí (夏至) | |
Tiểu Thử (小暑) | Đại Thử (大暑) | |
Thu | Lập Thu (立秋) | Xử Thử (处暑) |
Bạch Lộ (白露) | Thu Phân (秋分) | |
Hàn Lộ (寒露) | Sương Giáng (霜降) | |
Đông | Lập Đông (立冬) | Tiểu Tuyết (小雪) |
Đại Tuyết (大雪) | Đông Chí (冬至) | |
Tiểu Hàn (小寒) | Đại Hàn (大寒) |
📌 Lưu ý:
- Tiết khí cố định vào các ngày 6, 21 (nửa đầu năm) và 8, 23 (nửa cuối năm), chỉ chênh lệch 1-2 ngày.
- Xác định năm sinh theo Bát Tự dựa vào Lập Xuân, không phải mùng 1 Tết!
4. Xác Định Năm Sinh (年柱)
- Năm sinh theo Bát Tự dựa vào Lập Xuân (立春), không phải mùng 1 Tết Âm lịch.
- Nếu sinh trước thời điểm Lập Xuân, vẫn tính theo năm trước.
- Nếu sinh sau thời điểm Lập Xuân, mới tính là năm mới.
🔹 Ví dụ:
- Một người sinh vào mùng 3 tháng Giêng năm 1998 (Âm lịch)
- Lập Xuân năm 1998 rơi vào ngày mùng 8 tháng Giêng, lúc 8 giờ 53 phút
- Vì vậy, người này vẫn tính theo năm 1997 (Đinh Sửu 丁丑), không phải năm 1998 (Mậu Dần 戊寅).
📌 Đây là kiến thức quan trọng khi xác định năm sinh trong Bát Tự!
5. Kết Luận
📌 Những điều quan trọng cần nhớ ngay:
✅ Bảng 12 giờ Can Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão...)
✅ Năm sinh theo Lập Xuân, không theo mùng 1 Tết
✅ Phân mùa theo tháng âm lịch
✅ 24 tiết khí có vai trò quan trọng trong việc xác định năm, tháng, ngày, giờ sinh chính xác
💡 Lời khuyên: Trước mắt, hãy tập trung nhớ bảng 12 giờ Can Chi và cách xác định năm sinh theo Lập Xuân. Các phần còn lại sẽ dễ hiểu hơn khi bạn luyện tập thực tế! 🚀
Nhận xét
Đăng nhận xét