Vận Đinh Mùi là yếu tố, Đinh là kế hoạch, tư tưởng hành động, Mùi là nguyên nhân dẫn tới tức là tiền bạc và năng lực giải quyết vấn đề.
Mùi Tý tương xuyên, ban đầu Tý thủy là ấn đại diện công ty, gia đình khắc Đinh trong Mùi là tư tưởng, kế hoạch hành động bên ngoài, tức là vì gia đình, công ty mà có kế hoạch tư tưởng hành đồng không đúng, sau đó bị hồi lộc chi tai, vì Mùi còn Kỷ thổ phản khắc Quý trong Tý, vì tiền tài mà gia đình, cảm nhận nội tâm bị tổn thương.
Ất Tị là năm ứng sự vì, Ất từ Mùi mà ra đại biểu đồng nghiệp, bạn bè, Tị là Mùi và Đinh mà ra đại biểu kế hoạch, cấp dưới, hành động.
Tị Thân hợp thủy, bát tự có Tý thủy, Tý là quan phù đại biểu quan phi.
Đinh Nhâm hợp Mộc có Giáp dẫn nên hợp được nên Nhâm ấn không còn cứu được.
Dự đoán tới năm Bính Ngọ hoặc Đinh Mùi là được thả, Đinh Mùi tuế vận cùng lâm, có kế hoạch cải tạo tốt, Mùi thổ hại Tý ấn.
| | Thời | Nhật | Nguyệt | Niên | Niên Vận | Thai | Vận | Lưu Niên | Mệnh | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| Gợi Phá |
| Canh | Canh | | Canh | Tân | | | | | | |
| Gợi củng giống | | | Ất | | Ất | | | | | | | |
| Củng Giống | | | Kỷ | | Kỷ | | | | | | | |
| Củng kẹp thuận |
| | | Quý | | | | | | | | |
| | ? | Càn | Tỷ | Kiêu | | | | | | | | |
| | ? | Giáp | Giáp | Nhâm | Giáp | Ất | Đinh | Ất | ? | | | |
| | ? | Tý | Thìn | Thân | Dần | Mùi | Mùi | Tị | ? | | | |
| | ? | Ấn | Thiên | Sát | | | | | | | | |
| Củng tam hợp 1 |
| | Thân | Tý | | | | | | | | |
| Củng tam hợp 2 |
| | | Thìn | | | | | | | | |
| Kẹp | | Sửu | | | Mão | | | | | | | |
| Củng Giống | | | | | | | | | | | | |
| Gợi Phá Củng | | | | | | | | | | | | |
| Gợi phá liên hợp |
| | | | | | | | | | | |
| Gợi phá lục hợp |
| | | | | | | | | | | |
| Ngũ Thử | | | | | | | | | | | | | |
| Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh |
| Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu |
| | | | | | | | | | | | | |
| Thái Tuế | | | Lục Hợp | Quan Phù | Tiểu Hao | Đại Hao | Chu Tước | Bạch Hổ | Quý Thần | Điếu Khách | Bệnh Phù | | |
| Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | | |
| | | | | | | | Kiếp Sát Niên | Tai Sát Niên | Khố Sát Niên | Kiếp Sát Nhật | Tai Sát Nhật | Khố Sát Nhật |
| Mộc Dục | Hồng Diễm | Hàm Trì | Thiên Hỷ | Hồng Loan | Dịch Mã | Không Vong |
| Tý | Ngọ | Dậu | Sửu | Mùi | Dần | Tuất, Hợi | Tuất, Hợi | Tị | Ngọ | Mùi | Tị | Ngọ | Mùi |
| | | | | | | | | | | | | |
| 96 | 86 | 76 | 66 | 56 | 46 | 36 | 26 | 16 | 6 | | | | |
| Giáp | Quý | Nhâm | Tân | Canh | Kỷ | Mậu | Đinh | Bính | Ất | | | | |
| Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | | | | |
Lá số Trịnh Văn Quyết, bị bắt tháng Quý Mão năm Nhâm Dần còn nằm trong vận Quý Mùi.
Mùi là Quan Phù.
Quý là quan sát tinh.
Nguyên cục Sửu Mùi tương xung là đã kích hoạt đại vận.
Nhâm ra từ Quý.
Dần ra từ Mùi.
Nên Nhâm Dần là năm ứng sự.
| Ngày | 27 | Thời | Nhật | Nguyệt | Niên | Niên Vận | Thai | Vận | Lưu Niên | Mệnh | | | |
| Tháng | 11 | | | | | | | | | | | | |
| Năm | 1975 | | | | | | | | | | | | |
| Giờ | ? | | | | | | | | | | | | |
| Gợi Phá | #N/A | | | | Kỷ | Giáp | | | | | | |
| Gợi củng giống | | | Mậu | | | | | | | | | |
| Củng Giống | | | Nhâm | | | | | | | | | |
| Củng kẹp thuận | #N/A | | | Bính | Giáp | | | | | | | |
| | ? | Càn | Tỷ | Kiêu | | | | | | | | |
| | ? | Đinh | Đinh | Ất | Quý | Mậu | Nhâm | Nhâm | ? | | | |
| | ? | Sửu | Hợi | Mão | Sửu | Dần | Ngọ | Dần | ? | | | |
| | ? | Thực | Quan | Kiêu | | | | | | | | |
| Củng tam hợp 1 | #N/A | | | | | | | | | | | |
| Củng tam hợp 2 | #N/A | | | Mùi | | | | | | | | |
| Kẹp | #N/A | Dần | Tý | | Dần | | | | | | | |
| Củng Giống | | | | | Tý | | | | | | | |
| Gợi Phá Củng | | | | | Mùi | | | | | | | |
| Gợi phá liên hợp | #N/A | | | Dậu | | Thân | | | | | | |
| Gợi phá lục hợp | #N/A | | Tị | | | Thân | | | | | | |
| Ngũ Thử | | | | | | | | | | | | | |
| Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý |
| Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu |
| | | | | | | | | | | | | |
| Thái Tuế | | | Lục Hợp | Quan Phù | Tiểu Hao | Đại Hao | Chu Tước | Bạch Hổ | Quý Thần | Điếu Khách | Bệnh Phù | | |
| Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | | |
| | | | | | | | Kiếp Sát Niên | Tai Sát Niên | Khố Sát Niên | Kiếp Sát Nhật | Tai Sát Nhật | Khố Sát Nhật |
| Mộc Dục | Hồng Diễm | Hàm Trì | Thiên Hỷ | Hồng Loan | Dịch Mã | Không Vong |
| Thân | Mùi | Tý | Ngọ | Tý | Tị | Tý, Sửu | Thân, Dậu | Thân | Dậu | Tuất | Dần | Mão | Thìn |
| | | | | | | | | | | | | |
| 97 | 87 | 77 | 67 | 57 | 47 | 37 | 27 | 17 | 7 | | | | |
| Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | | | | |
| Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | | | | |
| | | | | 2022 | 2022 | | | | | | | |
| | | | | Nhâm | Nhâm | | | | | | | |
| | | | | Dần | Dần | | | | | | | |
| 2072 | 2062 | 2052 | 2042 | 2032 | 2022 | 2012 | 2002 | 1992 | 1982 | | | | |
| Nhâm | Nhâm | Nhâm | Nhâm | Nhâm | Nhâm | Nhâm | Nhâm | Nhâm | Nhâm | | | | |
| Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | | | | |
| 2073 | 2063 | 2053 | 2043 | 2033 | 2023 | 2013 | 2003 | 1993 | 1983 | | | | |
| Quý | Quý | Quý | Quý | Quý | Quý | Quý | Quý | Quý | Quý | | | | |
| Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | | | | |
| 2074 | 2064 | 2054 | 2044 | 2034 | 2024 | 2014 | 2004 | 1994 | 1984 | | | | |
| Giáp | Giáp | Giáp | Giáp | Giáp | Giáp | Giáp | Giáp | Giáp | Giáp | | | | |
| Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | | | | |
| 2075 | 2065 | 2055 | 2045 | 2035 | 2025 | 2015 | 2005 | 1995 | 1985 | | | | |
| Ất | Ất | Ất | Ất | Ất | Ất | Ất | Ất | Ất | Ất | | | | |
| Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | | | | |
| 2076 | 2066 | 2056 | 2046 | 2036 | 2026 | 2016 | 2006 | 1996 | 1986 | | | | |
| Bính | Bính | Bính | Bính | Bính | Bính | Bính | Bính | Bính | Bính | | | | |
| Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | | | | |
| 2077 | 2067 | 2057 | 2047 | 2037 | 2027 | 2017 | 2007 | 1997 | 1987 | | | | |
| Đinh | Đinh | Đinh | Đinh | Đinh | Đinh | Đinh | Đinh | Đinh | Đinh | | | | |
| Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | | | | |
| 2078 | 2068 | 2058 | 2048 | 2038 | 2028 | 2018 | 2008 | 1998 | 1988 | | | | |
| Mậu | Mậu | Mậu | Mậu | Mậu | Mậu | Mậu | Mậu | Mậu | Mậu | | | | |
| Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | | | | |
| 2079 | 2069 | 2059 | 2049 | 2039 | 2029 | 2019 | 2009 | 1999 | 1989 | | | | |
| Kỷ | Kỷ | Kỷ | Kỷ | Kỷ | Kỷ | Kỷ | Kỷ | Kỷ | Kỷ | | | | |
| Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | | | | |
| 2080 | 2070 | 2060 | 2050 | 2040 | 2030 | 2020 | 2010 | 2000 | 1990 | | | | |
| Canh | Canh | Canh | Canh | Canh | Canh | Canh | Canh | Canh | Canh | | | | |
| Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | | | | |
| 2081 | 2071 | 2061 | 2051 | 2041 | 2031 | 2021 | 2011 | 2001 | 1991 | | | | |
| Tân | Tân | Tân | Tân | Tân | Tân | Tân | Tân | Tân | Tân | | | | |
| Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | 2020 |
| Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Tý | |
| | | | | | | | | | | | | |
| Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Tân | 2021 |
| Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Sửu | |
| | | | | | | | | | | | Mậu | |
| Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Nhâm | 2022 |
| Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Thân |
| | | | | | | | | | | | | |
| Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Quý | 2023 |
| Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Mão | |
| | | | | | | | | | | | | |
| Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Giáp | 2024 |
| Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Thìn | |
Nhận xét
Đăng nhận xét